Câu lạc bộ Số liệu thống kê và kỉ lục Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam

Các đội có thành tích cao nhất trong từng mùa giải

Mùa giảiĐội vô địchĐội hạng nhìĐội hạng ba
Giải bóng đá A1 toàn quốc
1980Tổng cục Đường sắtCông an Hà NộiHải Quan
198182Câu lạc bộ Quân độiQuân khu Thủ đôCông an Hà Nội
198283Câu lạc bộ Quân đội (2)Hải QuanCảng Hải Phòng
1984Công an Hà NộiCâu lạc bộ Quân độiSở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
1985Công nghiệp Hà Nam NinhSở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí MinhCâu lạc bộ Quân đội
1986Cảng Sài GònCâu lạc bộ Quân độiHải Quan
1987Câu lạc bộ Quân đội (3)Quảng Nam-Đà NẵngAn Giang
1989Đồng ThápCâu lạc bộ Quân độiCông an Hà Nội
Giải bóng đá Các đội mạnh Toàn quốc
1990Câu lạc bộ Quân đội (4)Quảng Nam-Đà NẵngAn Giang
1991Hải QuanQuảng Nam-Đà NẵngCảng Sài Gòn

Công an Hải Phòng

1992Quảng Nam-Đà NẵngCông an Hải PhòngCâu lạc Quân đội

Sông Lam Nghệ An

199394Cảng Sài Gòn (2)Công an Thành phố Hồ Chí MinhCâu lạc bộ Quân đội

Long An

1995Công an Thành phố Hồ Chí MinhThừa Thiên-HuếCảng Sài Gòn
1996Đồng Tháp (2)Công an Thành phố Hồ Chí MinhSông Lam Nghệ An
Giải Hạng nhất quốc gia
1997Cảng Sài Gòn (3)Sông Lam Nghệ AnLâm Đồng
1998Câu lạc bộ Quân đội (5)Sông Lam Nghệ AnCông an Thành phố Hồ Chí Minh
Giải tập huấn1999Sông Lam Nghệ AnCông an Hà NộiCông an Thành phố Hồ Chí Minh

Đà Nẵng

199900Sông Lam Nghệ AnCông an Thành phố Hồ Chí MinhCông an Hà Nội
Giải Vô địch Quốc gia chuyên nghiệp
2000–01Sông Lam Nghệ An (2)Nam ĐịnhThể Công
2001–02Cảng Sài Gòn (4)Sông Lam Nghệ AnNgân hàng Đông Á
2003Hoàng Anh Gia LaiGạch Đồng Tâm Long AnNam Định
Giải bóng đá vô địch quốc gia
2004Hoàng Anh Gia Lai (2)Sông Đà Nam ĐịnhGạch Đồng Tâm Long An
2005Gạch Đồng Tâm Long AnĐà NẵngBình Dương
2006Gạch Đồng Tâm Long An (2)Becamex Bình DươngPisico Bình Định
2007Becamex Bình DươngĐồng Tâm Long AnHoàng Anh Gia Lai
2008Becamex Bình Dương (2)Đồng Tâm Long AnXi măng Hải Phòng
2009SHB Đà Nẵng (2)Becamex Bình DươngSông Lam Nghệ An
2010Hà Nội T&TXi măng Hải PhòngTập đoàn Cao su Đồng Tháp
2011Sông Lam Nghệ An (3)Hà Nội T&TSHB Đà Nẵng
2012SHB Đà Nẵng (3)Hà Nội T&TSài Gòn Xuân Thành
2013Hà Nội T&T (2)SHB Đà NẵngHoàng Anh Gia Lai
2014Becamex Bình Dương (3)Hà Nội T&TThanh Hóa
2015Becamex Bình Dương (4)Hà Nội T&TThanh Hóa
2016Hà Nội T&T (3)Hải PhòngSHB Đà Nẵng
2017Quảng NamFLC Thanh HóaHà Nội
2018Hà Nội (4)FLC Thanh HóaSanna Khánh Hòa BVN
2019Hà Nội (5)Thành phố Hồ Chí MinhThan Quảng Ninh
2020Viettel (6)Hà NộiSài Gòn
2021Hoàng Anh Gia LaiViettelThan Quảng Ninh
2022CXĐCXĐCXĐ
  • Mùa giải 1999 chỉ là giải tập huấn nên không trao các danh hiệu tập thể và cá nhân để tránh tiêu cực trong thi đấu.
  • Mùa giải 2021 bị hủy do dịch COVID-19 nên thứ hạng trên bảng chỉ là kết quả sau 12 vòng đấu, Ban Tổ chức không công nhận các danh hiệu tập thể và cá nhân.

Các đội đạt được ít nhất hạng ba

CHÚ THÍCH
Câu lạc bộ vẫn đang thi đấu tại V.League 1
Câu lạc bộ hiện không thi đấu tại V.League 1
Câu lạc bộ không còn tham gia bóng đá
Xếp hạngCâu lạc bộvô địchá quângiải baGhi chú
1Viettel634kế thừa Câu lạc bộ Quân đội (1981-1998), Thể Công (1999-2009)
2Hà Nội551trước đó có tên gọi là Hà Nội T&T (2006–2016)
3Thành phố Hồ Chí Minh412kế thừa Cảng Sài Gòn (1960–2003)
4Becamex Bình Dương411trước đó có tên gọi là Bình Dương (2004–2006)
5SHB Đà Nẵng353trước đó có tên gọi là Quảng Nam-Đà Nẵng (1976–1996), Đà Nẵng (1997–2007)
6Sông Lam Nghệ An333trước đó có tên gọi là Sông Lam Nghệ Tĩnh (1979-1992)
7Long An232trước đó có tên gọi là Gạch Đồng Tâm Long An (2001–2006), Đồng Tâm Long An (2007–2015)
8Hà Nội223kế thừa Tổng cục Đường sắtCông an Hà Nội
9Hoàng Anh Gia Lai202trước đó có tên là Gia Lai - Kon Tum (1976-1991) và Gia Lai (1991-2000)
10Đồng Tháp201trước đó có tên gọi là Tập đoàn Cao su Đồng Tháp (2009–2014)
11Ngân hàng Đông Á133trước đó có tên gọi là Công an Thành phố Hồ Chí Minh (1978-2002)
12Nam Định121trước đó có tên gọi là Công nghiệp Hà Nam Ninh (1978–1989), Sông Đà Nam Định (2003–2006)
13Hải Quan112
14Quảng Nam100
15Hải Phòng031trước đó có tên gọi là Công an Hải Phòng (1952–2002), Xi măng Hải Phòng (2008–2010)
16Đông Á Thanh Hóa022trước đó có tên gọi là Thanh Hóa (2011–2015), FLC Thanh Hóa (2015–2018)
17Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh011
18Huế010trước đó có tên gọi là Thừa Thiên-Huế (19762004)
Quân khu Thủ đô010
19An Giang002
20Cảng Hải Phòng001
Khánh Hòa001trước đó có tên gọi là Sanna Khánh Hòa BVN (20132020)
Lâm Đồng001
Than Quảng Ninh001trước đó có tên là Thanh niên Hồng Quảng (1956-1967), Thanh niên Quảng Ninh (1967-1991), Công nhân Hạ Long (1994-95), Công nhân Quảng Ninh (1996-2002)
Sài Gòn001trước đó có tên là Trẻ Thể Công (trước 2010) và Trẻ Hà Nội (2011-2016)
Topenland Bình Định001trước đó có tên gọi là Pisico Bình Định (2006–2007)
Xi măng Xuân Thành Sài Gòn001trước đó có tên gọi là Sài Gòn Xuân Thành (2012)

Số mùa giải từng đội tham gia, số trận đấu và kết quả

Số liệu được tính đến ngày 14 tháng 1 năm 2021, nguồn chính: http://www.rsssf.com/tablesv/vietchamp.html

Sau đây là bảng thống kê các mùa giải, số trận đấu và kết quả của từng đội bóng trong toàn bộ 38 mùa giải bóng đá vô địch quốc gia.

Số liệu về số trận đấu và kết quả các trận không bao gồm mùa giải 2021 còn chưa kết thúc và những mùa giải không có thông tin được ghi chép, cụ thể là các vòng bảng mùa giải 1990 và 1992; vòng hai mùa giải 1995; hai trận đấu ở vòng bảng mùa giải 1996.

Tổng số trận đấu được ghi lại là 5236 trong đó có 3824 trận phân thắng bại và 1412 trận hòa. Tổng số bàn thắng là 13783, số bàn thắng trung bình trong một trận đấu là: 2,63.

Kết quả chi tiết của từng câu lạc bộ như sau:

Câu lạc bộMùa giải tham giaSố mùa giảiSố trậnThắngHòaThuaBàn ThắngBàn ThuaĐiểm[1]
An GiangAn Giang (1980, 1982–83, 1984, 1987-1997)

Hùng Vương An Giang (2014)

13176653873210239233
Bình DươngSông Bé (1993–94, 1995)

Bình Dương (1998, 2004-2006)

Becamex Bình Dương (2007-2021)

21461189126146701581693
Bình ĐịnhCông nhân Nghĩa Bình (1980-1989)

Bình Định (1990-1995, 1998, 2001/02-2004)

Hoa Lâm Bình Định (2005)

Pisico Bình Định (2006-2007)

Boss Bình Định (2008)

Topenland Bình Định (2021)

2233310493136354443405
Cần ThơCần Thơ (1996)

Xổ số Kiến thiết Cần Thơ (2015-2018)

5126273960146208120
Công an Quảng Nam-Đà NẵngCông an Quảng Nam-Đà Nẵng (1987-1989)2266128253030
Đà NẵngQuảng Nam-Đà Nẵng (1984-1995)

Đà Nẵng (1999–00, 2001/02-2007)

SHB Đà Nẵng (2008-2021)

31586240157189853721877
Quân khu 5Quân khu 5 (1992)10000000
Đồng NaiĐồng Nai (1989, 2013-2015)48323194111714388
Đồng ThápĐồng Tháp (1980, 1989-2000/01, 2003)

Delta Đồng Tháp (2004-2005)

Đồng Tháp (2007)

Tập đoàn Cao su Đồng Tháp (2009-2012)

Đồng Tháp (2015-2016)

22423136114173495588522
Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai (2003-2021)1943817299167651639615
Công an Hà BắcCông an Hà Bắc (1989)110334111112
Công an Hà NộiCông an Hà Nội (1980-1992, 1996-2001/02)

Hàng không Việt Nam (2003)

182901139087366311429
Công nhân Xây dựng Hà NộiCông nhân Xây dựng Hà Nội (1981/82-1985, 1987-1990)79628333593108117
Hà NộiT&T Hà Nội (2009)

Hà Nội T&T (2010-2016)

Hà Nội (2017-2021)

132961637261604355561
Hà Nội ACBTổng cục Đường sắt (1980-1985, 1987-1989)

Đường sắt Việt Nam (1990-1993/94)

LG ACB (2003)

LG Hà Nội ACB (2004-2006 vòng 1-13)[2]

Hà Nội ACB (2006 vòng 14-24-2008, 2011)

CLB Bóng đá Hà Nội (2012)[3]

193239489140376467371
Hòa Phát Hà NộiHòa Phát Hà Nội (2005-2008, 2010-2011)6150414267185239165
Phòng không Không quânPhòng không Không quân (1980-1987)7104293342110152120
Quân khu Thủ đôQuân khu Thủ đô (1980-1989)8105303738109120127
Thanh niên Hà NộiThanh niên Hà Nội (1991)1101275145
ViettelCLB Quân đội (1981/82-1998)

Thể Công (1999/00-2004)

Thể Công-Viettel (2008 vòng 1-19)[4]

Thể Công (2008 vòng 20-26 -2009)

Viettel (2019-2021)

25441203109129588476716
Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh (2020-2021)220488192420
Hải HưngHải Hưng (1989)1100371203
Cảng Hải PhòngCảng Hải Phòng (1980-1989)8115344437122123146
Hải PhòngCông an Hải Phòng (1986-1993/94, 1997-2001/02)

Thép Việt-Úc Hải Phòng (2004)

Mitsustar Hải Phòng (2005)

Mitsustar Haier Hải Phòng (2006)

Xi măng Hải Phòng (2008-2010)

Vicem Hải Phòng (2011-2012)

Xi măng Vicem Hải Phòng (2013)[5]

Hải Phòng (2014-2021)

29565199138228713765735
Công nhân Xây dựng Hải PhòngCông nhân Xây dựng Hải Phòng (1980, 198182)2226610132224
Điện Hải PhòngĐiện Hải Phòng (1987-1991)447141815364160
Quân khu 3Quân khu 3 (1980-1989)8110283745101129121
HuếThừa Thiên-Huế (1995-1996, 1999/00-2001/02)

Huda Huế (2007)

6121343057121166132
Khánh HòaPhú Khánh (1980-1989)

Khánh Hòa (1992, 1995-2000/01)

Khatoco Khánh Hòa (2006-2012)

Sanna Khánh Hòa BVN (2015-2019)

27554199140215661717737
Kiên GiangKienlongbank Kiên Giang (2012-2013)246121024549146
Lâm ĐồngLâm Đồng (1985-1999/00)13192724080234261256
Long AnLong An (1987-1995, 1998-1999/00)

Gạch Đồng Tâm Long An (2003-2006)

Đồng Tâm Long An (2007-2011, 2013-2015)

Long An (2016-2017)

23456158113185647711587
Nam ĐịnhCông nghiệp Hà Nam Ninh (1982/83-1987)

Nam Định (1998-2003)

Sông Đà Nam Định (2004-2005)

Gạch men Mikado Nam Định (2006)

Đạm Phú Mỹ Nam Định (2007-2008)

Gạch men Mikado Nam Định (2009)

Megastar Nam Định (2010)

Nam Định (2018)

Dược Nam Hà Nam Định (2019-2020)

Nam Định (2021)

21428154107167511559569
Dệt Nam ĐịnhDệt Nam Định (1984, 1987-1990, 1992)543151315505558
Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ Tĩnh (1986-1991)

Sông Lam Nghệ An (1992-2003)

Pjico Sông Lam Nghệ An (2004-2006)

Tài chính Dầu khí Sông Lam Nghệ An (2007-2008)

Sông Lam Nghệ An (2009-2021)

33641258193190913726967
Ninh BìnhCông an TP. Hồ Chí Minh (1986-1989, 1991-2001/02 vòng 1-11)

Ngân hàng Đông Á (2001/02 vòng 12-18 -2003)[6]

Ngân hàng Đông Á Thép Pomina (2004)

Xi măng The Vissai Ninh Bình (2010-2014)[7]

2036414089135523480509
Quảng NamQNK Quảng Nam (2014-2016)

Quảng Nam (2017-2020)

7170605456282283234
Than Quảng NinhThan Quảng Ninh (1981/82-1989)

Công nhân Quảng Ninh (1991)

Than Quảng Ninh (2014-2021)

162811088093389346404
Thành phố Hồ Chí MinhCảng Sài Gòn (1980-2003)

Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn (2005-2008)

Thành phố Hồ Chí Minh (2009, 2017-2021)

30540221145174759657808
Công nghiệp Thực phẩmCông nghiệp Thực phẩm (1980)

Lương thực Thực phẩm (198182)Công nghiệp Thực phẩm (1985-1986)

453121823627454
Hải QuanHải Quan (1980-1998)162411085776335267381
Navibank Sài GònQuân khu 4 (2009)

Navibank Sài Gòn (2010-2012)[8]

4104312944125151122
Quân khu 7Quân khu 7 (1989)11023510149
Sài Gòn Xuân ThànhCLB Bóng đá Sài Gòn (2012 vòng 1-17)[9] Sài Gòn Xuân Thành (2012 vòng 18-26)

Xi măng Xuân Thành Sài Gòn (2013)

22612104432346
Sài GònCLB Hà Nội (2016 vòng 1-5)[10]Sài Gòn (2016 vòng 6-26 - 2021)6124483640179162180
Sở Công nghiệp TP. Hồ Chí MinhSở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (1980-1989)8130533938176168198
Công an Thanh HóaCông an Thanh Hóa (1986-1991, 199394)6631313375810452
Thanh HóaHalida Thanh Hóa (2007-2008 vòng 1-13)[11] Xi măng Công Thanh-Thanh Hóa (2008 vòng 14-26 - 2009 vòng 1-17)

Thanh Hóa (2009 vòng 18-26)[12]

Lam Sơn Thanh Hóa (2010)

Thanh Hóa (2011-2015 vòng 1-12)

FLC Thanh Hóa (2015 vòng 13-26 - 2018)[13]

Thanh Hóa (2019-2020)

Đông Á Thanh Hóa (2021)

1534613093123500538483
Tây NinhTây Ninh (1980-1982/83)34381223417136
Gò DầuGò Dầu (1989)1102175157
Tiền GiangTiền Giang (1980, 1987-1993/94)

Thép Pomina Tiền Giang (2006)

8881924457612581
Vĩnh PhúCông nghiệp Việt Trì Vĩnh Phú (1989)1100287242
Vĩnh LongVĩnh Long (1997, 199900)2223127182621

Xếp hạng của các đội trong từng mùa giải

Thứ hạng của các đội bóng trong những mùa giải 1980-1996 không phải chính thức, vì những mùa giải đó chưa được tổ chức theo thể thức đấu vòng tròn tính điểm mà được chia làm nhiều giai đoạn. Tại những mùa giải này thứ hạng của từng đội được sắp xếp như sau:
1. Đội bóng nào được vào giai đoạn sau được xếp trên các đội bóng chỉ dừng lại ở giai đoạn trước.
2. Trong cùng một giai đoạn của mùa giải nào thì thứ hạng của các đội được sắp xếp theo điều lệ và quy định của mùa giải đó.

Từ mùa giải 1997, thứ hạng của các đội là chính thức.

Do còn chưa có bản ghi kết quả vòng bảng mùa giải 1990 và 1992, thứ hạng của một số đội trong hai mùa giải này còn chưa được xác định chính xác.


Ký hiệu kết quả thi đấu của các đội
Đội bóng giành ngôi vô địch
Đội bóng giành ngôi á quân
Đội bóng đạt thành tích thứ ba
Đội bóng được đặc cách
Đội bóng bỏ giải hoặc bị loại
Đội bóng mua bán suất trụ hạng
Đội bóng bị xuống hạng
Đội bóng bị xuống hai hạng


Mùa giải8081/282/3848586878990919293/49596979899/000/101/20304050607080910111213141516171819202122
Đội bóng171717181820273218191816141212141410101212121314141414141412131414141414141413
Viettel1123212193391041103761189612
Hà Nội4122122131127
Bình Dương12111363211286681110117466
Thành phố Hồ Chí Minh61341151665-849-141381544111810851312122511
Đà Nẵng13158218221714116109275416312493991099
Sông Lam Nghệ An17211715-17154108322112545579391445798471014
Hoàng Anh Gia Lai11443767953913121010871
Nam Định135151710625326941112141311134
Hải Phòng1511139-1432138886101071237212146106276121212
Thanh Hóa910141271153362213115
Bình Định10149911139159-14109-14513144471036128
Than Quảng Ninh5111413716221864445343
Sài Gòn7585313
Hà Tĩnh810
Quảng Nam885111914
Khánh Hòa14121216141242115-1855999106106841112586314
Cần Thơ1111111314
Long An2655-8169-14412121223112210513911101314
An Giang15151738359-149461112
Huế21278913
Đồng Tháp1615-81358617759781214535131214
Đồng Nai197714
Tiền Giang17181415-17881413
Lâm Đồng9105169-14149-1411743613
Vĩnh Long1214
Ninh Bình61220662125325391211481013
Kiên Giang1011
Sài Gòn Xuân Thành312
Navibank Sài Gòn111387
Hà Nội ACB110541822115-8129-14151251181113149
Hòa Phát Hà Nội91112141010
Công an Hà Nội231414141039-141115-1891043788
Hải Quan38210638104176107611
Công an Thanh Hóa182399-141716
Dệt Nam Định181471815-18
Quân khu 515-18
Điện Hải Phòng2449-147
Thanh niên Hà Nội19
CN Xây dựng Hà Nội156817131215-17
Công an Hà Bắc23
Cảng Hải Phòng911377112024
Quân khu 34616128202525
CA Quảng Nam Đà Nẵng1926
Quân khu Thủ đô72101510161527
Quân khu 728
Gò Dầu29
Hải Hưng30
Vĩnh Phú31
Sở Công nghiệp TPHCM847324732
Phòng không Không quân578612927
Công nghiệp Thực phẩm11161619
Tây Ninh13917
CN Xây Dựng Hải Phòng1217
Ký hiệu các đội bóng
Đội bóng tham gia giải Vô địch Quốc gia
Đội bóng tham gia giải Hạng nhất Quốc gia
Đội bóng tham gia giải Hạng nhì Quốc gia
Đội bóng không còn tham gia đời sống bóng đá

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Số liệu thống kê và kỉ lục Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam http://www.playmakerstats.com/player.php?id=145154 http://www.rsssf.com/tablesv/vietchamp.html http://www.xosodaibacbongrotv.com/thong-bao-so-14-... https://int.soccerway.com/players/samson-kayode-ol... https://www.transfermarkt.com/elenildo/profil/spie... https://truongtansang.net/thanh-hoa-fc-doi-bong-xu... https://vnexpress.net/gia-tu-catphcm-1092453.html https://web.archive.org/web/20120607214949/http://... https://www.transfermarkt.pl/amaobi/profil/spieler... https://baotintuc.vn/bong-da/de-nhu-doi-ten-clb-ta...